Open source, software development, 日本語, management, leadership
Feb 25, 2011
Hoc tieng Nhat
スケジュールを引く: Tạo schedule
Vì schedule, dạng gant chart, giống đường thẳng nên họ nói giống như
線を引く
ただし: (trong đó, tuy nhiên), dùng để bổ sung cho vế trước
しかし:Nối 2 vế ngược nhau
No comments:
Post a Comment